Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 10,517 | COL$ 10,875 | 1,90% |
3 tháng | COL$ 10,349 | COL$ 11,054 | 0,30% |
1 năm | COL$ 10,349 | COL$ 13,272 | 18,68% |
2 năm | COL$ 10,166 | COL$ 13,871 | 2,72% |
3 năm | COL$ 10,166 | COL$ 13,871 | 15,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Peso Colombia (COP) |
Ft 1 | COL$ 10,727 |
Ft 5 | COL$ 53,633 |
Ft 10 | COL$ 107,27 |
Ft 25 | COL$ 268,16 |
Ft 50 | COL$ 536,33 |
Ft 100 | COL$ 1.072,66 |
Ft 250 | COL$ 2.681,65 |
Ft 500 | COL$ 5.363,29 |
Ft 1.000 | COL$ 10.727 |
Ft 5.000 | COL$ 53.633 |
Ft 10.000 | COL$ 107.266 |
Ft 25.000 | COL$ 268.165 |
Ft 50.000 | COL$ 536.329 |
Ft 100.000 | COL$ 1.072.658 |
Ft 500.000 | COL$ 5.363.291 |