Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 4,0768 | Rp 4,2303 | 1,03% |
3 tháng | Rp 3,9492 | Rp 4,2303 | 2,95% |
1 năm | Rp 3,1383 | Rp 4,2303 | 26,29% |
2 năm | Rp 3,0562 | Rp 4,2303 | 12,63% |
3 năm | Rp 3,0562 | Rp 4,2303 | 3,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Rupiah Indonesia (IDR) |
COL$ 1 | Rp 4,1079 |
COL$ 5 | Rp 20,539 |
COL$ 10 | Rp 41,079 |
COL$ 25 | Rp 102,70 |
COL$ 50 | Rp 205,39 |
COL$ 100 | Rp 410,79 |
COL$ 250 | Rp 1.026,97 |
COL$ 500 | Rp 2.053,94 |
COL$ 1.000 | Rp 4.107,88 |
COL$ 5.000 | Rp 20.539 |
COL$ 10.000 | Rp 41.079 |
COL$ 25.000 | Rp 102.697 |
COL$ 50.000 | Rp 205.394 |
COL$ 100.000 | Rp 410.788 |
COL$ 500.000 | Rp 2.053.939 |