Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,0009505 | ₪ 0,0009754 | 1,58% |
3 tháng | ₪ 0,0009091 | ₪ 0,0009850 | 3,51% |
1 năm | ₪ 0,0007936 | ₪ 0,0009867 | 20,67% |
2 năm | ₪ 0,0006850 | ₪ 0,0009867 | 14,71% |
3 năm | ₪ 0,0006850 | ₪ 0,0009867 | 8,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Shekel Israel mới (ILS) |
COL$ 1.000 | ₪ 0,9533 |
COL$ 5.000 | ₪ 4,7667 |
COL$ 10.000 | ₪ 9,5335 |
COL$ 25.000 | ₪ 23,834 |
COL$ 50.000 | ₪ 47,667 |
COL$ 100.000 | ₪ 95,335 |
COL$ 250.000 | ₪ 238,34 |
COL$ 500.000 | ₪ 476,67 |
COL$ 1.000.000 | ₪ 953,35 |
COL$ 5.000.000 | ₪ 4.766,73 |
COL$ 10.000.000 | ₪ 9.533,46 |
COL$ 25.000.000 | ₪ 23.834 |
COL$ 50.000.000 | ₪ 47.667 |
COL$ 100.000.000 | ₪ 95.335 |
COL$ 500.000.000 | ₪ 476.673 |