Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / COP Đảo
=
COL$
14/05/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 1.025,25 COL$ 1.052,04 1,34%
3 tháng COL$ 1.015,19 COL$ 1.099,99 3,35%
1 năm COL$ 1.013,47 COL$ 1.260,07 17,34%
2 năm COL$ 1.013,47 COL$ 1.459,96 13,05%
3 năm COL$ 1.013,47 COL$ 1.459,96 8,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Peso Colombia (COP)
1COL$ 1.042,76
5COL$ 5.213,80
10COL$ 10.428
25COL$ 26.069
50COL$ 52.138
100COL$ 104.276
250COL$ 260.690
500COL$ 521.380
1.000COL$ 1.042.761
5.000COL$ 5.213.804
10.000COL$ 10.427.607
25.000COL$ 26.069.018
50.000COL$ 52.138.036
100.000COL$ 104.276.072
500.000COL$ 521.380.359