Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,02108 | ₹ 0,02160 | 0,34% |
3 tháng | ₹ 0,02086 | ₹ 0,02217 | 1,26% |
1 năm | ₹ 0,01806 | ₹ 0,02217 | 19,19% |
2 năm | ₹ 0,01600 | ₹ 0,02217 | 13,20% |
3 năm | ₹ 0,01600 | ₹ 0,02217 | 8,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Rupee Ấn Độ (INR) |
COL$ 100 | ₹ 2,1810 |
COL$ 500 | ₹ 10,905 |
COL$ 1.000 | ₹ 21,810 |
COL$ 2.500 | ₹ 54,525 |
COL$ 5.000 | ₹ 109,05 |
COL$ 10.000 | ₹ 218,10 |
COL$ 25.000 | ₹ 545,25 |
COL$ 50.000 | ₹ 1.090,49 |
COL$ 100.000 | ₹ 2.180,98 |
COL$ 500.000 | ₹ 10.905 |
COL$ 1.000.000 | ₹ 21.810 |
COL$ 2.500.000 | ₹ 54.525 |
COL$ 5.000.000 | ₹ 109.049 |
COL$ 10.000.000 | ₹ 218.098 |
COL$ 50.000.000 | ₹ 1.090.492 |