Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 45,097 | COL$ 47,437 | 3,06% |
3 tháng | COL$ 45,097 | COL$ 47,927 | 1,39% |
1 năm | COL$ 45,097 | COL$ 57,293 | 18,42% |
2 năm | COL$ 45,097 | COL$ 62,484 | 10,77% |
3 năm | COL$ 45,097 | COL$ 62,484 | 8,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Peso Colombia (COP) |
₹ 1 | COL$ 46,582 |
₹ 5 | COL$ 232,91 |
₹ 10 | COL$ 465,82 |
₹ 25 | COL$ 1.164,56 |
₹ 50 | COL$ 2.329,12 |
₹ 100 | COL$ 4.658,24 |
₹ 250 | COL$ 11.646 |
₹ 500 | COL$ 23.291 |
₹ 1.000 | COL$ 46.582 |
₹ 5.000 | COL$ 232.912 |
₹ 10.000 | COL$ 465.824 |
₹ 25.000 | COL$ 1.164.560 |
₹ 50.000 | COL$ 2.329.121 |
₹ 100.000 | COL$ 4.658.241 |
₹ 500.000 | COL$ 23.291.206 |