Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 10,671 | IRR 10,871 | 0,20% |
3 tháng | IRR 10,582 | IRR 11,211 | 0,76% |
1 năm | IRR 9,2693 | IRR 11,211 | 16,86% |
2 năm | IRR 8,3252 | IRR 11,223 | 4,94% |
3 năm | IRR 8,3252 | IRR 11,728 | 4,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Rial Iran (IRR) |
COL$ 1 | IRR 10,996 |
COL$ 5 | IRR 54,980 |
COL$ 10 | IRR 109,96 |
COL$ 25 | IRR 274,90 |
COL$ 50 | IRR 549,80 |
COL$ 100 | IRR 1.099,61 |
COL$ 250 | IRR 2.749,02 |
COL$ 500 | IRR 5.498,04 |
COL$ 1.000 | IRR 10.996 |
COL$ 5.000 | IRR 54.980 |
COL$ 10.000 | IRR 109.961 |
COL$ 25.000 | IRR 274.902 |
COL$ 50.000 | IRR 549.804 |
COL$ 100.000 | IRR 1.099.608 |
COL$ 500.000 | IRR 5.498.038 |