Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / IRR Đảo
COL$
=
IRR
16/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 10,671 IRR 10,871 0,20%
3 tháng IRR 10,582 IRR 11,211 0,76%
1 năm IRR 9,2693 IRR 11,211 16,86%
2 năm IRR 8,3252 IRR 11,223 4,94%
3 năm IRR 8,3252 IRR 11,728 4,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Rial Iran (IRR)
COL$ 1IRR 10,996
COL$ 5IRR 54,980
COL$ 10IRR 109,96
COL$ 25IRR 274,90
COL$ 50IRR 549,80
COL$ 100IRR 1.099,61
COL$ 250IRR 2.749,02
COL$ 500IRR 5.498,04
COL$ 1.000IRR 10.996
COL$ 5.000IRR 54.980
COL$ 10.000IRR 109.961
COL$ 25.000IRR 274.902
COL$ 50.000IRR 549.804
COL$ 100.000IRR 1.099.608
COL$ 500.000IRR 5.498.038