Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 0,09199 | COL$ 0,09371 | 0,20% |
3 tháng | COL$ 0,08920 | COL$ 0,09450 | 0,76% |
1 năm | COL$ 0,08920 | COL$ 0,1079 | 14,43% |
2 năm | COL$ 0,08910 | COL$ 0,1201 | 4,71% |
3 năm | COL$ 0,08527 | COL$ 0,1201 | 4,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Peso Colombia (COP) |
IRR 100 | COL$ 9,1371 |
IRR 500 | COL$ 45,686 |
IRR 1.000 | COL$ 91,371 |
IRR 2.500 | COL$ 228,43 |
IRR 5.000 | COL$ 456,86 |
IRR 10.000 | COL$ 913,71 |
IRR 25.000 | COL$ 2.284,28 |
IRR 50.000 | COL$ 4.568,56 |
IRR 100.000 | COL$ 9.137,11 |
IRR 500.000 | COL$ 45.686 |
IRR 1.000.000 | COL$ 91.371 |
IRR 2.500.000 | COL$ 228.428 |
IRR 5.000.000 | COL$ 456.856 |
IRR 10.000.000 | COL$ 913.711 |
IRR 50.000.000 | COL$ 4.568.556 |