Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,03542 | kr 0,03702 | 2,87% |
3 tháng | kr 0,03459 | kr 0,03702 | 1,63% |
1 năm | kr 0,03010 | kr 0,03702 | 19,46% |
2 năm | kr 0,02864 | kr 0,03702 | 10,70% |
3 năm | kr 0,02864 | kr 0,03702 | 7,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Krona Iceland (ISK) |
COL$ 100 | kr 3,5855 |
COL$ 500 | kr 17,927 |
COL$ 1.000 | kr 35,855 |
COL$ 2.500 | kr 89,637 |
COL$ 5.000 | kr 179,27 |
COL$ 10.000 | kr 358,55 |
COL$ 25.000 | kr 896,37 |
COL$ 50.000 | kr 1.792,74 |
COL$ 100.000 | kr 3.585,47 |
COL$ 500.000 | kr 17.927 |
COL$ 1.000.000 | kr 35.855 |
COL$ 2.500.000 | kr 89.637 |
COL$ 5.000.000 | kr 179.274 |
COL$ 10.000.000 | kr 358.547 |
COL$ 50.000.000 | kr 1.792.736 |