Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 27,293 | COL$ 28,232 | 2,20% |
3 tháng | COL$ 27,014 | COL$ 28,911 | 1,07% |
1 năm | COL$ 27,014 | COL$ 32,863 | 15,12% |
2 năm | COL$ 27,014 | COL$ 34,911 | 9,40% |
3 năm | COL$ 27,014 | COL$ 34,911 | 6,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Peso Colombia (COP) |
kr 1 | COL$ 27,714 |
kr 5 | COL$ 138,57 |
kr 10 | COL$ 277,14 |
kr 25 | COL$ 692,84 |
kr 50 | COL$ 1.385,68 |
kr 100 | COL$ 2.771,36 |
kr 250 | COL$ 6.928,41 |
kr 500 | COL$ 13.857 |
kr 1.000 | COL$ 27.714 |
kr 5.000 | COL$ 138.568 |
kr 10.000 | COL$ 277.136 |
kr 25.000 | COL$ 692.841 |
kr 50.000 | COL$ 1.385.682 |
kr 100.000 | COL$ 2.771.363 |
kr 500.000 | COL$ 13.856.817 |