Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,03948 | J$ 0,04038 | 0,74% |
3 tháng | J$ 0,03929 | J$ 0,04118 | 0,49% |
1 năm | J$ 0,03386 | J$ 0,04118 | 18,66% |
2 năm | J$ 0,02994 | J$ 0,04118 | 6,68% |
3 năm | J$ 0,02994 | J$ 0,04166 | 0,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Jamaica (JMD) |
COL$ 100 | J$ 4,0238 |
COL$ 500 | J$ 20,119 |
COL$ 1.000 | J$ 40,238 |
COL$ 2.500 | J$ 100,60 |
COL$ 5.000 | J$ 201,19 |
COL$ 10.000 | J$ 402,38 |
COL$ 25.000 | J$ 1.005,96 |
COL$ 50.000 | J$ 2.011,92 |
COL$ 100.000 | J$ 4.023,85 |
COL$ 500.000 | J$ 20.119 |
COL$ 1.000.000 | J$ 40.238 |
COL$ 2.500.000 | J$ 100.596 |
COL$ 5.000.000 | J$ 201.192 |
COL$ 10.000.000 | J$ 402.385 |
COL$ 50.000.000 | J$ 2.011.924 |