Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 24,637 | COL$ 25,332 | 0,52% |
3 tháng | COL$ 24,285 | COL$ 25,451 | 1,84% |
1 năm | COL$ 24,285 | COL$ 29,792 | 16,87% |
2 năm | COL$ 24,285 | COL$ 33,398 | 6,21% |
3 năm | COL$ 24,006 | COL$ 33,398 | 0,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Peso Colombia (COP) |
J$ 1 | COL$ 24,832 |
J$ 5 | COL$ 124,16 |
J$ 10 | COL$ 248,32 |
J$ 25 | COL$ 620,79 |
J$ 50 | COL$ 1.241,58 |
J$ 100 | COL$ 2.483,15 |
J$ 250 | COL$ 6.207,89 |
J$ 500 | COL$ 12.416 |
J$ 1.000 | COL$ 24.832 |
J$ 5.000 | COL$ 124.158 |
J$ 10.000 | COL$ 248.315 |
J$ 25.000 | COL$ 620.789 |
J$ 50.000 | COL$ 1.241.577 |
J$ 100.000 | COL$ 2.483.155 |
J$ 500.000 | COL$ 12.415.773 |