Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,0001791 | JD 0,0001832 | 0,20% |
3 tháng | JD 0,0001784 | JD 0,0001889 | 0,66% |
1 năm | JD 0,0001555 | JD 0,0001889 | 17,35% |
2 năm | JD 0,0001393 | JD 0,0001889 | 5,50% |
3 năm | JD 0,0001393 | JD 0,0001973 | 4,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Dinar Jordan (JOD) |
COL$ 1.000 | JD 0,1853 |
COL$ 5.000 | JD 0,9265 |
COL$ 10.000 | JD 1,8531 |
COL$ 25.000 | JD 4,6326 |
COL$ 50.000 | JD 9,2653 |
COL$ 100.000 | JD 18,531 |
COL$ 250.000 | JD 46,326 |
COL$ 500.000 | JD 92,653 |
COL$ 1.000.000 | JD 185,31 |
COL$ 5.000.000 | JD 926,53 |
COL$ 10.000.000 | JD 1.853,06 |
COL$ 25.000.000 | JD 4.632,65 |
COL$ 50.000.000 | JD 9.265,29 |
COL$ 100.000.000 | JD 18.531 |
COL$ 500.000.000 | JD 92.653 |