Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 5.387,14 | COL$ 5.584,34 | 1,65% |
3 tháng | COL$ 5.293,34 | COL$ 5.605,29 | 1,46% |
1 năm | COL$ 5.293,34 | COL$ 6.500,51 | 15,25% |
2 năm | COL$ 5.293,34 | COL$ 7.180,68 | 5,13% |
3 năm | COL$ 5.069,25 | COL$ 7.180,68 | 3,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Peso Colombia (COP) |
JD 1 | COL$ 5.490,04 |
JD 5 | COL$ 27.450 |
JD 10 | COL$ 54.900 |
JD 25 | COL$ 137.251 |
JD 50 | COL$ 274.502 |
JD 100 | COL$ 549.004 |
JD 250 | COL$ 1.372.510 |
JD 500 | COL$ 2.745.019 |
JD 1.000 | COL$ 5.490.039 |
JD 5.000 | COL$ 27.450.193 |
JD 10.000 | COL$ 54.900.386 |
JD 25.000 | COL$ 137.250.964 |
JD 50.000 | COL$ 274.501.928 |
JD 100.000 | COL$ 549.003.856 |
JD 500.000 | COL$ 2.745.019.280 |