Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,03926 | JP¥ 0,04071 | 0,13% |
3 tháng | JP¥ 0,03748 | JP¥ 0,04071 | 5,29% |
1 năm | JP¥ 0,02954 | JP¥ 0,04071 | 36,62% |
2 năm | JP¥ 0,02657 | JP¥ 0,04071 | 27,65% |
3 năm | JP¥ 0,02657 | JP¥ 0,04071 | 37,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Yên Nhật (JPY) |
COL$ 100 | JP¥ 4,0315 |
COL$ 500 | JP¥ 20,157 |
COL$ 1.000 | JP¥ 40,315 |
COL$ 2.500 | JP¥ 100,79 |
COL$ 5.000 | JP¥ 201,57 |
COL$ 10.000 | JP¥ 403,15 |
COL$ 25.000 | JP¥ 1.007,87 |
COL$ 50.000 | JP¥ 2.015,74 |
COL$ 100.000 | JP¥ 4.031,47 |
COL$ 500.000 | JP¥ 20.157 |
COL$ 1.000.000 | JP¥ 40.315 |
COL$ 2.500.000 | JP¥ 100.787 |
COL$ 5.000.000 | JP¥ 201.574 |
COL$ 10.000.000 | JP¥ 403.147 |
COL$ 50.000.000 | JP¥ 2.015.737 |