Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / JPY Đảo
COL$
=
JP¥
15/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,03926 JP¥ 0,04071 0,13%
3 tháng JP¥ 0,03748 JP¥ 0,04071 5,29%
1 năm JP¥ 0,02954 JP¥ 0,04071 36,62%
2 năm JP¥ 0,02657 JP¥ 0,04071 27,65%
3 năm JP¥ 0,02657 JP¥ 0,04071 37,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Yên Nhật (JPY)
COL$ 100JP¥ 4,0315
COL$ 500JP¥ 20,157
COL$ 1.000JP¥ 40,315
COL$ 2.500JP¥ 100,79
COL$ 5.000JP¥ 201,57
COL$ 10.000JP¥ 403,15
COL$ 25.000JP¥ 1.007,87
COL$ 50.000JP¥ 2.015,74
COL$ 100.000JP¥ 4.031,47
COL$ 500.000JP¥ 20.157
COL$ 1.000.000JP¥ 40.315
COL$ 2.500.000JP¥ 100.787
COL$ 5.000.000JP¥ 201.574
COL$ 10.000.000JP¥ 403.147
COL$ 50.000.000JP¥ 2.015.737