Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / COP Đảo
JP¥
=
COL$
30/04/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 24,724 COL$ 25,559 0,52%
3 tháng COL$ 24,724 COL$ 26,729 4,28%
1 năm COL$ 24,724 COL$ 34,829 25,20%
2 năm COL$ 24,724 COL$ 37,636 17,50%
3 năm COL$ 24,724 COL$ 37,636 25,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Peso Colombia (COP)
JP¥ 1COL$ 24,870
JP¥ 5COL$ 124,35
JP¥ 10COL$ 248,70
JP¥ 25COL$ 621,76
JP¥ 50COL$ 1.243,52
JP¥ 100COL$ 2.487,04
JP¥ 250COL$ 6.217,61
JP¥ 500COL$ 12.435
JP¥ 1.000COL$ 24.870
JP¥ 5.000COL$ 124.352
JP¥ 10.000COL$ 248.704
JP¥ 25.000COL$ 621.761
JP¥ 50.000COL$ 1.243.521
JP¥ 100.000COL$ 2.487.042
JP¥ 500.000COL$ 12.435.212