Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 24,724 | COL$ 25,559 | 0,52% |
3 tháng | COL$ 24,724 | COL$ 26,729 | 4,28% |
1 năm | COL$ 24,724 | COL$ 34,829 | 25,20% |
2 năm | COL$ 24,724 | COL$ 37,636 | 17,50% |
3 năm | COL$ 24,724 | COL$ 37,636 | 25,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Peso Colombia (COP) |
JP¥ 1 | COL$ 24,870 |
JP¥ 5 | COL$ 124,35 |
JP¥ 10 | COL$ 248,70 |
JP¥ 25 | COL$ 621,76 |
JP¥ 50 | COL$ 1.243,52 |
JP¥ 100 | COL$ 2.487,04 |
JP¥ 250 | COL$ 6.217,61 |
JP¥ 500 | COL$ 12.435 |
JP¥ 1.000 | COL$ 24.870 |
JP¥ 5.000 | COL$ 124.352 |
JP¥ 10.000 | COL$ 248.704 |
JP¥ 25.000 | COL$ 621.761 |
JP¥ 50.000 | COL$ 1.243.521 |
JP¥ 100.000 | COL$ 2.487.042 |
JP¥ 500.000 | COL$ 12.435.212 |