Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,03357 | Ksh 0,03460 | 1,28% |
3 tháng | Ksh 0,03357 | Ksh 0,03913 | 13,98% |
1 năm | Ksh 0,02975 | Ksh 0,04203 | 13,17% |
2 năm | Ksh 0,02389 | Ksh 0,04203 | 19,07% |
3 năm | Ksh 0,02389 | Ksh 0,04203 | 16,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Shilling Kenya (KES) |
COL$ 100 | Ksh 3,3831 |
COL$ 500 | Ksh 16,916 |
COL$ 1.000 | Ksh 33,831 |
COL$ 2.500 | Ksh 84,578 |
COL$ 5.000 | Ksh 169,16 |
COL$ 10.000 | Ksh 338,31 |
COL$ 25.000 | Ksh 845,78 |
COL$ 50.000 | Ksh 1.691,57 |
COL$ 100.000 | Ksh 3.383,13 |
COL$ 500.000 | Ksh 16.916 |
COL$ 1.000.000 | Ksh 33.831 |
COL$ 2.500.000 | Ksh 84.578 |
COL$ 5.000.000 | Ksh 169.157 |
COL$ 10.000.000 | Ksh 338.313 |
COL$ 50.000.000 | Ksh 1.691.567 |