Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 28,903 | COL$ 29,789 | 0,97% |
3 tháng | COL$ 25,940 | COL$ 29,789 | 14,57% |
1 năm | COL$ 23,795 | COL$ 33,172 | 10,41% |
2 năm | COL$ 23,795 | COL$ 41,851 | 15,98% |
3 năm | COL$ 23,795 | COL$ 41,851 | 14,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Peso Colombia (COP) |
Ksh 1 | COL$ 29,537 |
Ksh 5 | COL$ 147,68 |
Ksh 10 | COL$ 295,37 |
Ksh 25 | COL$ 738,41 |
Ksh 50 | COL$ 1.476,83 |
Ksh 100 | COL$ 2.953,65 |
Ksh 250 | COL$ 7.384,13 |
Ksh 500 | COL$ 14.768 |
Ksh 1.000 | COL$ 29.537 |
Ksh 5.000 | COL$ 147.683 |
Ksh 10.000 | COL$ 295.365 |
Ksh 25.000 | COL$ 738.413 |
Ksh 50.000 | COL$ 1.476.827 |
Ksh 100.000 | COL$ 2.953.654 |
Ksh 500.000 | COL$ 14.768.269 |