Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,3477 | ₩ 0,3598 | 2,61% |
3 tháng | ₩ 0,3349 | ₩ 0,3623 | 2,63% |
1 năm | ₩ 0,2894 | ₩ 0,3623 | 19,06% |
2 năm | ₩ 0,2550 | ₩ 0,3623 | 11,54% |
3 năm | ₩ 0,2550 | ₩ 0,3623 | 14,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Won Hàn Quốc (KRW) |
COL$ 10 | ₩ 3,5336 |
COL$ 50 | ₩ 17,668 |
COL$ 100 | ₩ 35,336 |
COL$ 250 | ₩ 88,341 |
COL$ 500 | ₩ 176,68 |
COL$ 1.000 | ₩ 353,36 |
COL$ 2.500 | ₩ 883,41 |
COL$ 5.000 | ₩ 1.766,81 |
COL$ 10.000 | ₩ 3.533,63 |
COL$ 50.000 | ₩ 17.668 |
COL$ 100.000 | ₩ 35.336 |
COL$ 250.000 | ₩ 88.341 |
COL$ 500.000 | ₩ 176.681 |
COL$ 1.000.000 | ₩ 353.363 |
COL$ 5.000.000 | ₩ 1.766.813 |