Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / KRW Đảo
COL$
=
16/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3477 0,3598 2,61%
3 tháng 0,3349 0,3623 2,63%
1 năm 0,2894 0,3623 19,06%
2 năm 0,2550 0,3623 11,54%
3 năm 0,2550 0,3623 14,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Won Hàn Quốc (KRW)
COL$ 10 3,5336
COL$ 50 17,668
COL$ 100 35,336
COL$ 250 88,341
COL$ 500 176,68
COL$ 1.000 353,36
COL$ 2.500 883,41
COL$ 5.000 1.766,81
COL$ 10.000 3.533,63
COL$ 50.000 17.668
COL$ 100.000 35.336
COL$ 250.000 88.341
COL$ 500.000 176.681
COL$ 1.000.000 353.363
COL$ 5.000.000 1.766.813