Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 2,7604 | COL$ 2,8757 | 2,48% |
3 tháng | COL$ 2,7604 | COL$ 2,9859 | 4,72% |
1 năm | COL$ 2,7604 | COL$ 3,5388 | 19,50% |
2 năm | COL$ 2,7604 | COL$ 3,9212 | 11,43% |
3 năm | COL$ 2,7604 | COL$ 3,9212 | 15,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Peso Colombia (COP) |
₩ 1 | COL$ 2,8325 |
₩ 5 | COL$ 14,162 |
₩ 10 | COL$ 28,325 |
₩ 25 | COL$ 70,812 |
₩ 50 | COL$ 141,62 |
₩ 100 | COL$ 283,25 |
₩ 250 | COL$ 708,12 |
₩ 500 | COL$ 1.416,24 |
₩ 1.000 | COL$ 2.832,49 |
₩ 5.000 | COL$ 14.162 |
₩ 10.000 | COL$ 28.325 |
₩ 25.000 | COL$ 70.812 |
₩ 50.000 | COL$ 141.624 |
₩ 100.000 | COL$ 283.249 |
₩ 500.000 | COL$ 1.416.244 |