Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / COP Đảo
=
COL$
02/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 2,7604 COL$ 2,8757 2,48%
3 tháng COL$ 2,7604 COL$ 2,9859 4,72%
1 năm COL$ 2,7604 COL$ 3,5388 19,50%
2 năm COL$ 2,7604 COL$ 3,9212 11,43%
3 năm COL$ 2,7604 COL$ 3,9212 15,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Peso Colombia (COP)
1COL$ 2,8325
5COL$ 14,162
10COL$ 28,325
25COL$ 70,812
50COL$ 141,62
100COL$ 283,25
250COL$ 708,12
500COL$ 1.416,24
1.000COL$ 2.832,49
5.000COL$ 14.162
10.000COL$ 28.325
25.000COL$ 70.812
50.000COL$ 141.624
100.000COL$ 283.249
500.000COL$ 1.416.244