Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,00007773 | KD 0,00008063 | 1,62% |
3 tháng | KD 0,00007743 | KD 0,00008191 | 0,80% |
1 năm | KD 0,00006659 | KD 0,00008191 | 19,11% |
2 năm | KD 0,00006073 | KD 0,00008191 | 5,77% |
3 năm | KD 0,00006073 | KD 0,00008368 | 2,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Dinar Kuwait (KWD) |
COL$ 1.000 | KD 0,07923 |
COL$ 5.000 | KD 0,3962 |
COL$ 10.000 | KD 0,7923 |
COL$ 25.000 | KD 1,9808 |
COL$ 50.000 | KD 3,9617 |
COL$ 100.000 | KD 7,9233 |
COL$ 250.000 | KD 19,808 |
COL$ 500.000 | KD 39,617 |
COL$ 1.000.000 | KD 79,233 |
COL$ 5.000.000 | KD 396,17 |
COL$ 10.000.000 | KD 792,33 |
COL$ 25.000.000 | KD 1.980,83 |
COL$ 50.000.000 | KD 3.961,65 |
COL$ 100.000.000 | KD 7.923,30 |
COL$ 500.000.000 | KD 39.617 |