Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 12.208 | COL$ 12.864 | 0,61% |
3 tháng | COL$ 12.208 | COL$ 12.915 | 1,16% |
1 năm | COL$ 12.208 | COL$ 15.294 | 16,50% |
2 năm | COL$ 12.208 | COL$ 16.467 | 3,08% |
3 năm | COL$ 11.951 | COL$ 16.467 | 2,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Peso Colombia (COP) |
KD 1 | COL$ 12.533 |
KD 5 | COL$ 62.664 |
KD 10 | COL$ 125.329 |
KD 25 | COL$ 313.322 |
KD 50 | COL$ 626.645 |
KD 100 | COL$ 1.253.290 |
KD 250 | COL$ 3.133.225 |
KD 500 | COL$ 6.266.450 |
KD 1.000 | COL$ 12.532.899 |
KD 5.000 | COL$ 62.664.497 |
KD 10.000 | COL$ 125.328.994 |
KD 25.000 | COL$ 313.322.485 |
KD 50.000 | COL$ 626.644.970 |
KD 100.000 | COL$ 1.253.289.939 |
KD 500.000 | COL$ 6.266.449.697 |