Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,1120 | ₸ 0,1176 | 3,16% |
3 tháng | ₸ 0,1120 | ₸ 0,1188 | 0,40% |
1 năm | ₸ 0,09745 | ₸ 0,1214 | 16,54% |
2 năm | ₸ 0,08947 | ₸ 0,1214 | 8,31% |
3 năm | ₸ 0,08947 | ₸ 0,1392 | 1,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
COL$ 100 | ₸ 11,368 |
COL$ 500 | ₸ 56,841 |
COL$ 1.000 | ₸ 113,68 |
COL$ 2.500 | ₸ 284,21 |
COL$ 5.000 | ₸ 568,41 |
COL$ 10.000 | ₸ 1.136,82 |
COL$ 25.000 | ₸ 2.842,06 |
COL$ 50.000 | ₸ 5.684,11 |
COL$ 100.000 | ₸ 11.368 |
COL$ 500.000 | ₸ 56.841 |
COL$ 1.000.000 | ₸ 113.682 |
COL$ 2.500.000 | ₸ 284.206 |
COL$ 5.000.000 | ₸ 568.411 |
COL$ 10.000.000 | ₸ 1.136.823 |
COL$ 50.000.000 | ₸ 5.684.113 |