Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 8,5053 | COL$ 8,9320 | 3,90% |
3 tháng | COL$ 8,4208 | COL$ 8,9320 | 0,54% |
1 năm | COL$ 8,2383 | COL$ 10,262 | 13,66% |
2 năm | COL$ 8,2383 | COL$ 11,177 | 7,10% |
3 năm | COL$ 7,1825 | COL$ 11,177 | 1,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Peso Colombia (COP) |
₸ 1 | COL$ 8,8165 |
₸ 5 | COL$ 44,082 |
₸ 10 | COL$ 88,165 |
₸ 25 | COL$ 220,41 |
₸ 50 | COL$ 440,82 |
₸ 100 | COL$ 881,65 |
₸ 250 | COL$ 2.204,11 |
₸ 500 | COL$ 4.408,23 |
₸ 1.000 | COL$ 8.816,45 |
₸ 5.000 | COL$ 44.082 |
₸ 10.000 | COL$ 88.165 |
₸ 25.000 | COL$ 220.411 |
₸ 50.000 | COL$ 440.823 |
₸ 100.000 | COL$ 881.645 |
₸ 500.000 | COL$ 4.408.227 |