Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,07485 | රු 0,07759 | 0,45% |
3 tháng | රු 0,07485 | රු 0,08017 | 2,93% |
1 năm | රු 0,06585 | රු 0,08444 | 12,79% |
2 năm | රු 0,06585 | රු 0,09580 | 11,54% |
3 năm | රු 0,04949 | රු 0,09580 | 46,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
COL$ 100 | රු 7,8393 |
COL$ 500 | රු 39,196 |
COL$ 1.000 | රු 78,393 |
COL$ 2.500 | රු 195,98 |
COL$ 5.000 | රු 391,96 |
COL$ 10.000 | රු 783,93 |
COL$ 25.000 | රු 1.959,82 |
COL$ 50.000 | රු 3.919,63 |
COL$ 100.000 | රු 7.839,26 |
COL$ 500.000 | රු 39.196 |
COL$ 1.000.000 | රු 78.393 |
COL$ 2.500.000 | රු 195.982 |
COL$ 5.000.000 | රු 391.963 |
COL$ 10.000.000 | රු 783.926 |
COL$ 50.000.000 | රු 3.919.631 |