Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / LKR Đảo
COL$
=
රු
16/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,07485 රු 0,07759 0,45%
3 tháng රු 0,07485 රු 0,08017 2,93%
1 năm රු 0,06585 රු 0,08444 12,79%
2 năm රු 0,06585 රු 0,09580 11,54%
3 năm රු 0,04949 රු 0,09580 46,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Rupee Sri Lanka (LKR)
COL$ 100රු 7,8393
COL$ 500රු 39,196
COL$ 1.000රු 78,393
COL$ 2.500රු 195,98
COL$ 5.000රු 391,96
COL$ 10.000රු 783,93
COL$ 25.000රු 1.959,82
COL$ 50.000රු 3.919,63
COL$ 100.000රු 7.839,26
COL$ 500.000රු 39.196
COL$ 1.000.000රු 78.393
COL$ 2.500.000රු 195.982
COL$ 5.000.000රු 391.963
COL$ 10.000.000රු 783.926
COL$ 50.000.000රු 3.919.631