Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / COP Đảo
රු
=
COL$
14/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 12,799 COL$ 13,360 1,60%
3 tháng COL$ 12,474 COL$ 13,360 3,36%
1 năm COL$ 11,843 COL$ 15,185 11,12%
2 năm COL$ 10,439 COL$ 15,185 14,06%
3 năm COL$ 10,439 COL$ 20,207 31,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Peso Colombia (COP)
රු 1COL$ 12,968
රු 5COL$ 64,841
රු 10COL$ 129,68
රු 25COL$ 324,20
රු 50COL$ 648,41
රු 100COL$ 1.296,81
රු 250COL$ 3.242,03
රු 500COL$ 6.484,07
රු 1.000COL$ 12.968
රු 5.000COL$ 64.841
රු 10.000COL$ 129.681
රු 25.000COL$ 324.203
රු 50.000COL$ 648.407
රු 100.000COL$ 1.296.814
රු 500.000COL$ 6.484.070