Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 12,799 | COL$ 13,360 | 1,60% |
3 tháng | COL$ 12,474 | COL$ 13,360 | 3,36% |
1 năm | COL$ 11,843 | COL$ 15,185 | 11,12% |
2 năm | COL$ 10,439 | COL$ 15,185 | 14,06% |
3 năm | COL$ 10,439 | COL$ 20,207 | 31,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Peso Colombia (COP) |
රු 1 | COL$ 12,968 |
රු 5 | COL$ 64,841 |
රු 10 | COL$ 129,68 |
රු 25 | COL$ 324,20 |
රු 50 | COL$ 648,41 |
රු 100 | COL$ 1.296,81 |
රු 250 | COL$ 3.242,03 |
රු 500 | COL$ 6.484,07 |
රු 1.000 | COL$ 12.968 |
රු 5.000 | COL$ 64.841 |
රු 10.000 | COL$ 129.681 |
රු 25.000 | COL$ 324.203 |
රු 50.000 | COL$ 648.407 |
රු 100.000 | COL$ 1.296.814 |
රු 500.000 | COL$ 6.484.070 |