Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,004714 | L 0,004922 | 3,74% |
3 tháng | L 0,004714 | L 0,004948 | 2,94% |
1 năm | L 0,004184 | L 0,004948 | 13,14% |
2 năm | L 0,003436 | L 0,004948 | 19,24% |
3 năm | L 0,003436 | L 0,004948 | 23,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Loti Lesotho (LSL) |
COL$ 1.000 | L 4,7357 |
COL$ 5.000 | L 23,679 |
COL$ 10.000 | L 47,357 |
COL$ 25.000 | L 118,39 |
COL$ 50.000 | L 236,79 |
COL$ 100.000 | L 473,57 |
COL$ 250.000 | L 1.183,93 |
COL$ 500.000 | L 2.367,87 |
COL$ 1.000.000 | L 4.735,74 |
COL$ 5.000.000 | L 23.679 |
COL$ 10.000.000 | L 47.357 |
COL$ 25.000.000 | L 118.393 |
COL$ 50.000.000 | L 236.787 |
COL$ 100.000.000 | L 473.574 |
COL$ 500.000.000 | L 2.367.869 |