Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 203,24 | COL$ 212,15 | 3,84% |
3 tháng | COL$ 202,09 | COL$ 212,15 | 2,59% |
1 năm | COL$ 202,09 | COL$ 238,98 | 11,63% |
2 năm | COL$ 202,09 | COL$ 291,08 | 16,08% |
3 năm | COL$ 202,09 | COL$ 291,08 | 19,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Peso Colombia (COP) |
L 1 | COL$ 209,08 |
L 5 | COL$ 1.045,39 |
L 10 | COL$ 2.090,78 |
L 25 | COL$ 5.226,95 |
L 50 | COL$ 10.454 |
L 100 | COL$ 20.908 |
L 250 | COL$ 52.270 |
L 500 | COL$ 104.539 |
L 1.000 | COL$ 209.078 |
L 5.000 | COL$ 1.045.391 |
L 10.000 | COL$ 2.090.781 |
L 25.000 | COL$ 5.226.953 |
L 50.000 | COL$ 10.453.905 |
L 100.000 | COL$ 20.907.811 |
L 500.000 | COL$ 104.539.054 |