Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / LYD Đảo
COL$
=
LD
15/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,001230 LD 0,001256 0,38%
3 tháng LD 0,001218 LD 0,001285 1,14%
1 năm LD 0,001046 LD 0,001285 19,82%
2 năm LD 0,0009682 LD 0,001285 6,99%
3 năm LD 0,0009682 LD 0,001285 4,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Dinar Libya (LYD)
COL$ 1.000LD 1,2632
COL$ 5.000LD 6,3160
COL$ 10.000LD 12,632
COL$ 25.000LD 31,580
COL$ 50.000LD 63,160
COL$ 100.000LD 126,32
COL$ 250.000LD 315,80
COL$ 500.000LD 631,60
COL$ 1.000.000LD 1.263,20
COL$ 5.000.000LD 6.316,00
COL$ 10.000.000LD 12.632
COL$ 25.000.000LD 31.580
COL$ 50.000.000LD 63.160
COL$ 100.000.000LD 126.320
COL$ 500.000.000LD 631.600