Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / COP Đảo
LD
=
COL$
16/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 789,11 COL$ 812,71 2,37%
3 tháng COL$ 778,02 COL$ 821,00 2,15%
1 năm COL$ 778,02 COL$ 950,78 16,35%
2 năm COL$ 778,02 COL$ 1.032,79 7,35%
3 năm COL$ 778,02 COL$ 1.032,79 5,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Peso Colombia (COP)
LD 1COL$ 788,79
LD 5COL$ 3.943,95
LD 10COL$ 7.887,90
LD 25COL$ 19.720
LD 50COL$ 39.439
LD 100COL$ 78.879
LD 250COL$ 197.197
LD 500COL$ 394.395
LD 1.000COL$ 788.790
LD 5.000COL$ 3.943.949
LD 10.000COL$ 7.887.899
LD 25.000COL$ 19.719.747
LD 50.000COL$ 39.439.495
LD 100.000COL$ 78.878.989
LD 500.000COL$ 394.394.946