Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,002554 | DH 0,002632 | 1,61% |
3 tháng | DH 0,002538 | DH 0,002671 | 0,74% |
1 năm | DH 0,002180 | DH 0,002671 | 18,76% |
2 năm | DH 0,002091 | DH 0,002671 | 4,84% |
3 năm | DH 0,002091 | DH 0,002671 | 8,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
COL$ 1.000 | DH 2,5800 |
COL$ 5.000 | DH 12,900 |
COL$ 10.000 | DH 25,800 |
COL$ 25.000 | DH 64,500 |
COL$ 50.000 | DH 129,00 |
COL$ 100.000 | DH 258,00 |
COL$ 250.000 | DH 645,00 |
COL$ 500.000 | DH 1.289,99 |
COL$ 1.000.000 | DH 2.579,98 |
COL$ 5.000.000 | DH 12.900 |
COL$ 10.000.000 | DH 25.800 |
COL$ 25.000.000 | DH 64.500 |
COL$ 50.000.000 | DH 128.999 |
COL$ 100.000.000 | DH 257.998 |
COL$ 500.000.000 | DH 1.289.990 |