Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 379,97 | COL$ 391,49 | 1,64% |
3 tháng | COL$ 374,40 | COL$ 394,08 | 0,74% |
1 năm | COL$ 374,40 | COL$ 458,64 | 15,80% |
2 năm | COL$ 374,40 | COL$ 478,20 | 4,62% |
3 năm | COL$ 374,40 | COL$ 478,20 | 7,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Peso Colombia (COP) |
DH 1 | COL$ 387,79 |
DH 5 | COL$ 1.938,94 |
DH 10 | COL$ 3.877,88 |
DH 25 | COL$ 9.694,69 |
DH 50 | COL$ 19.389 |
DH 100 | COL$ 38.779 |
DH 250 | COL$ 96.947 |
DH 500 | COL$ 193.894 |
DH 1.000 | COL$ 387.788 |
DH 5.000 | COL$ 1.938.938 |
DH 10.000 | COL$ 3.877.877 |
DH 25.000 | COL$ 9.694.692 |
DH 50.000 | COL$ 19.389.385 |
DH 100.000 | COL$ 38.778.769 |
DH 500.000 | COL$ 193.893.845 |