Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,002039 | MOP$ 0,002113 | 1,82% |
3 tháng | MOP$ 0,002027 | MOP$ 0,002144 | 1,03% |
1 năm | MOP$ 0,001761 | MOP$ 0,002144 | 17,79% |
2 năm | MOP$ 0,001578 | MOP$ 0,002144 | 5,44% |
3 năm | MOP$ 0,001578 | MOP$ 0,002227 | 3,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Pataca Ma Cao (MOP) |
COL$ 1.000 | MOP$ 2,0730 |
COL$ 5.000 | MOP$ 10,365 |
COL$ 10.000 | MOP$ 20,730 |
COL$ 25.000 | MOP$ 51,824 |
COL$ 50.000 | MOP$ 103,65 |
COL$ 100.000 | MOP$ 207,30 |
COL$ 250.000 | MOP$ 518,24 |
COL$ 500.000 | MOP$ 1.036,48 |
COL$ 1.000.000 | MOP$ 2.072,95 |
COL$ 5.000.000 | MOP$ 10.365 |
COL$ 10.000.000 | MOP$ 20.730 |
COL$ 25.000.000 | MOP$ 51.824 |
COL$ 50.000.000 | MOP$ 103.648 |
COL$ 100.000.000 | MOP$ 207.295 |
COL$ 500.000.000 | MOP$ 1.036.476 |