Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 466,36 | COL$ 490,41 | 3,67% |
3 tháng | COL$ 466,36 | COL$ 493,23 | 1,64% |
1 năm | COL$ 466,36 | COL$ 567,85 | 14,20% |
2 năm | COL$ 466,36 | COL$ 633,85 | 4,39% |
3 năm | COL$ 449,05 | COL$ 633,85 | 1,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Peso Colombia (COP) |
MOP$ 1 | COL$ 482,74 |
MOP$ 5 | COL$ 2.413,69 |
MOP$ 10 | COL$ 4.827,39 |
MOP$ 25 | COL$ 12.068 |
MOP$ 50 | COL$ 24.137 |
MOP$ 100 | COL$ 48.274 |
MOP$ 250 | COL$ 120.685 |
MOP$ 500 | COL$ 241.369 |
MOP$ 1.000 | COL$ 482.739 |
MOP$ 5.000 | COL$ 2.413.694 |
MOP$ 10.000 | COL$ 4.827.388 |
MOP$ 25.000 | COL$ 12.068.470 |
MOP$ 50.000 | COL$ 24.136.940 |
MOP$ 100.000 | COL$ 48.273.880 |
MOP$ 500.000 | COL$ 241.369.398 |