Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,004304 | Mex$ 0,004451 | 0,004% |
3 tháng | Mex$ 0,004246 | Mex$ 0,004451 | 0,49% |
1 năm | Mex$ 0,003839 | Mex$ 0,004451 | 13,15% |
2 năm | Mex$ 0,003680 | Mex$ 0,005284 | 11,63% |
3 năm | Mex$ 0,003680 | Mex$ 0,005605 | 19,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Peso Mexico (MXN) |
COL$ 1.000 | Mex$ 4,3654 |
COL$ 5.000 | Mex$ 21,827 |
COL$ 10.000 | Mex$ 43,654 |
COL$ 25.000 | Mex$ 109,13 |
COL$ 50.000 | Mex$ 218,27 |
COL$ 100.000 | Mex$ 436,54 |
COL$ 250.000 | Mex$ 1.091,35 |
COL$ 500.000 | Mex$ 2.182,70 |
COL$ 1.000.000 | Mex$ 4.365,40 |
COL$ 5.000.000 | Mex$ 21.827 |
COL$ 10.000.000 | Mex$ 43.654 |
COL$ 25.000.000 | Mex$ 109.135 |
COL$ 50.000.000 | Mex$ 218.270 |
COL$ 100.000.000 | Mex$ 436.540 |
COL$ 500.000.000 | Mex$ 2.182.699 |