Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 224,65 | COL$ 232,34 | 0,36% |
3 tháng | COL$ 224,65 | COL$ 235,53 | 0,72% |
1 năm | COL$ 224,65 | COL$ 262,24 | 11,91% |
2 năm | COL$ 189,25 | COL$ 271,74 | 13,54% |
3 năm | COL$ 178,42 | COL$ 271,74 | 24,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Peso Colombia (COP) |
Mex$ 1 | COL$ 230,20 |
Mex$ 5 | COL$ 1.151,00 |
Mex$ 10 | COL$ 2.301,99 |
Mex$ 25 | COL$ 5.754,98 |
Mex$ 50 | COL$ 11.510 |
Mex$ 100 | COL$ 23.020 |
Mex$ 250 | COL$ 57.550 |
Mex$ 500 | COL$ 115.100 |
Mex$ 1.000 | COL$ 230.199 |
Mex$ 5.000 | COL$ 1.150.995 |
Mex$ 10.000 | COL$ 2.301.990 |
Mex$ 25.000 | COL$ 5.754.976 |
Mex$ 50.000 | COL$ 11.509.951 |
Mex$ 100.000 | COL$ 23.019.902 |
Mex$ 500.000 | COL$ 115.099.512 |