Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,001205 | RM 0,001251 | 2,70% |
3 tháng | RM 0,001194 | RM 0,001265 | 0,29% |
1 năm | RM 0,0009758 | RM 0,001265 | 24,76% |
2 năm | RM 0,0008846 | RM 0,001265 | 13,77% |
3 năm | RM 0,0008846 | RM 0,001265 | 9,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Ringgit Malaysia (MYR) |
COL$ 1.000 | RM 1,2140 |
COL$ 5.000 | RM 6,0701 |
COL$ 10.000 | RM 12,140 |
COL$ 25.000 | RM 30,351 |
COL$ 50.000 | RM 60,701 |
COL$ 100.000 | RM 121,40 |
COL$ 250.000 | RM 303,51 |
COL$ 500.000 | RM 607,01 |
COL$ 1.000.000 | RM 1.214,02 |
COL$ 5.000.000 | RM 6.070,11 |
COL$ 10.000.000 | RM 12.140 |
COL$ 25.000.000 | RM 30.351 |
COL$ 50.000.000 | RM 60.701 |
COL$ 100.000.000 | RM 121.402 |
COL$ 500.000.000 | RM 607.011 |