Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 790,52 | COL$ 830,13 | 0,23% |
3 tháng | COL$ 790,52 | COL$ 837,52 | 1,28% |
1 năm | COL$ 790,52 | COL$ 1.051,89 | 22,09% |
2 năm | COL$ 790,52 | COL$ 1.130,48 | 11,11% |
3 năm | COL$ 790,52 | COL$ 1.130,48 | 10,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Peso Colombia (COP) |
RM 1 | COL$ 817,42 |
RM 5 | COL$ 4.087,11 |
RM 10 | COL$ 8.174,21 |
RM 25 | COL$ 20.436 |
RM 50 | COL$ 40.871 |
RM 100 | COL$ 81.742 |
RM 250 | COL$ 204.355 |
RM 500 | COL$ 408.711 |
RM 1.000 | COL$ 817.421 |
RM 5.000 | COL$ 4.087.106 |
RM 10.000 | COL$ 8.174.211 |
RM 25.000 | COL$ 20.435.528 |
RM 50.000 | COL$ 40.871.056 |
RM 100.000 | COL$ 81.742.113 |
RM 500.000 | COL$ 408.710.565 |