Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / COP Đảo
RM
=
COL$
02/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 790,52 COL$ 830,13 0,23%
3 tháng COL$ 790,52 COL$ 837,52 1,28%
1 năm COL$ 790,52 COL$ 1.051,89 22,09%
2 năm COL$ 790,52 COL$ 1.130,48 11,11%
3 năm COL$ 790,52 COL$ 1.130,48 10,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Peso Colombia (COP)
RM 1COL$ 817,42
RM 5COL$ 4.087,11
RM 10COL$ 8.174,21
RM 25COL$ 20.436
RM 50COL$ 40.871
RM 100COL$ 81.742
RM 250COL$ 204.355
RM 500COL$ 408.711
RM 1.000COL$ 817.421
RM 5.000COL$ 4.087.106
RM 10.000COL$ 8.174.211
RM 25.000COL$ 20.435.528
RM 50.000COL$ 40.871.056
RM 100.000COL$ 81.742.113
RM 500.000COL$ 408.710.565