Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,004714 | N$ 0,004920 | 3,70% |
3 tháng | N$ 0,004714 | N$ 0,004948 | 2,52% |
1 năm | N$ 0,004184 | N$ 0,004999 | 13,19% |
2 năm | N$ 0,003393 | N$ 0,004999 | 20,91% |
3 năm | N$ 0,003393 | N$ 0,004999 | 24,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Namibia (NAD) |
COL$ 1.000 | N$ 4,7809 |
COL$ 5.000 | N$ 23,904 |
COL$ 10.000 | N$ 47,809 |
COL$ 25.000 | N$ 119,52 |
COL$ 50.000 | N$ 239,04 |
COL$ 100.000 | N$ 478,09 |
COL$ 250.000 | N$ 1.195,22 |
COL$ 500.000 | N$ 2.390,44 |
COL$ 1.000.000 | N$ 4.780,89 |
COL$ 5.000.000 | N$ 23.904 |
COL$ 10.000.000 | N$ 47.809 |
COL$ 25.000.000 | N$ 119.522 |
COL$ 50.000.000 | N$ 239.044 |
COL$ 100.000.000 | N$ 478.089 |
COL$ 500.000.000 | N$ 2.390.444 |