Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / NAD Đảo
COL$
=
N$
16/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,004714 N$ 0,004920 3,70%
3 tháng N$ 0,004714 N$ 0,004948 2,52%
1 năm N$ 0,004184 N$ 0,004999 13,19%
2 năm N$ 0,003393 N$ 0,004999 20,91%
3 năm N$ 0,003393 N$ 0,004999 24,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Đô la Namibia (NAD)
COL$ 1.000N$ 4,7809
COL$ 5.000N$ 23,904
COL$ 10.000N$ 47,809
COL$ 25.000N$ 119,52
COL$ 50.000N$ 239,04
COL$ 100.000N$ 478,09
COL$ 250.000N$ 1.195,22
COL$ 500.000N$ 2.390,44
COL$ 1.000.000N$ 4.780,89
COL$ 5.000.000N$ 23.904
COL$ 10.000.000N$ 47.809
COL$ 25.000.000N$ 119.522
COL$ 50.000.000N$ 239.044
COL$ 100.000.000N$ 478.089
COL$ 500.000.000N$ 2.390.444