Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / COP Đảo
N$
=
COL$
16/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 203,24 COL$ 212,15 1,89%
3 tháng COL$ 202,09 COL$ 212,15 1,07%
1 năm COL$ 200,05 COL$ 237,29 11,72%
2 năm COL$ 200,05 COL$ 294,73 17,21%
3 năm COL$ 200,05 COL$ 294,73 20,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Peso Colombia (COP)
N$ 1COL$ 209,79
N$ 5COL$ 1.048,94
N$ 10COL$ 2.097,87
N$ 25COL$ 5.244,68
N$ 50COL$ 10.489
N$ 100COL$ 20.979
N$ 250COL$ 52.447
N$ 500COL$ 104.894
N$ 1.000COL$ 209.787
N$ 5.000COL$ 1.048.936
N$ 10.000COL$ 2.097.871
N$ 25.000COL$ 5.244.678
N$ 50.000COL$ 10.489.357
N$ 100.000COL$ 20.978.714
N$ 500.000COL$ 104.893.569