Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 203,24 | COL$ 212,15 | 1,89% |
3 tháng | COL$ 202,09 | COL$ 212,15 | 1,07% |
1 năm | COL$ 200,05 | COL$ 237,29 | 11,72% |
2 năm | COL$ 200,05 | COL$ 294,73 | 17,21% |
3 năm | COL$ 200,05 | COL$ 294,73 | 20,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Peso Colombia (COP) |
N$ 1 | COL$ 209,79 |
N$ 5 | COL$ 1.048,94 |
N$ 10 | COL$ 2.097,87 |
N$ 25 | COL$ 5.244,68 |
N$ 50 | COL$ 10.489 |
N$ 100 | COL$ 20.979 |
N$ 250 | COL$ 52.447 |
N$ 500 | COL$ 104.894 |
N$ 1.000 | COL$ 209.787 |
N$ 5.000 | COL$ 1.048.936 |
N$ 10.000 | COL$ 2.097.871 |
N$ 25.000 | COL$ 5.244.678 |
N$ 50.000 | COL$ 10.489.357 |
N$ 100.000 | COL$ 20.978.714 |
N$ 500.000 | COL$ 104.893.569 |