Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,2912 | ₦ 0,3862 | 29,98% |
3 tháng | ₦ 0,2912 | ₦ 0,4143 | 0,05% |
1 năm | ₦ 0,1012 | ₦ 0,4143 | 281,72% |
2 năm | ₦ 0,08630 | ₦ 0,4143 | 280,56% |
3 năm | ₦ 0,08630 | ₦ 0,4143 | 247,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Naira Nigeria (NGN) |
COL$ 10 | ₦ 3,9391 |
COL$ 50 | ₦ 19,696 |
COL$ 100 | ₦ 39,391 |
COL$ 250 | ₦ 98,478 |
COL$ 500 | ₦ 196,96 |
COL$ 1.000 | ₦ 393,91 |
COL$ 2.500 | ₦ 984,78 |
COL$ 5.000 | ₦ 1.969,57 |
COL$ 10.000 | ₦ 3.939,13 |
COL$ 50.000 | ₦ 19.696 |
COL$ 100.000 | ₦ 39.391 |
COL$ 250.000 | ₦ 98.478 |
COL$ 500.000 | ₦ 196.957 |
COL$ 1.000.000 | ₦ 393.913 |
COL$ 5.000.000 | ₦ 1.969.567 |