Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 2,5378 | COL$ 3,4061 | 25,34% |
3 tháng | COL$ 2,4137 | COL$ 3,4338 | 2,60% |
1 năm | COL$ 2,4137 | COL$ 9,8816 | 74,27% |
2 năm | COL$ 2,4137 | COL$ 11,587 | 73,95% |
3 năm | COL$ 2,4137 | COL$ 11,587 | 71,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Peso Colombia (COP) |
₦ 1 | COL$ 2,5040 |
₦ 5 | COL$ 12,520 |
₦ 10 | COL$ 25,040 |
₦ 25 | COL$ 62,600 |
₦ 50 | COL$ 125,20 |
₦ 100 | COL$ 250,40 |
₦ 250 | COL$ 626,00 |
₦ 500 | COL$ 1.252,00 |
₦ 1.000 | COL$ 2.504,00 |
₦ 5.000 | COL$ 12.520 |
₦ 10.000 | COL$ 25.040 |
₦ 25.000 | COL$ 62.600 |
₦ 50.000 | COL$ 125.200 |
₦ 100.000 | COL$ 250.400 |
₦ 500.000 | COL$ 1.251.998 |