Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / NOK Đảo
COL$
=
kr
16/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,002775 kr 0,002861 2,31%
3 tháng kr 0,002654 kr 0,002861 2,97%
1 năm kr 0,002338 kr 0,002861 18,68%
2 năm kr 0,002020 kr 0,002861 16,02%
3 năm kr 0,002020 kr 0,002861 24,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Krone Na Uy (NOK)
COL$ 1.000kr 2,7851
COL$ 5.000kr 13,925
COL$ 10.000kr 27,851
COL$ 25.000kr 69,627
COL$ 50.000kr 139,25
COL$ 100.000kr 278,51
COL$ 250.000kr 696,27
COL$ 500.000kr 1.392,54
COL$ 1.000.000kr 2.785,09
COL$ 5.000.000kr 13.925
COL$ 10.000.000kr 27.851
COL$ 25.000.000kr 69.627
COL$ 50.000.000kr 139.254
COL$ 100.000.000kr 278.509
COL$ 500.000.000kr 1.392.543