Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,002775 | kr 0,002861 | 2,31% |
3 tháng | kr 0,002654 | kr 0,002861 | 2,97% |
1 năm | kr 0,002338 | kr 0,002861 | 18,68% |
2 năm | kr 0,002020 | kr 0,002861 | 16,02% |
3 năm | kr 0,002020 | kr 0,002861 | 24,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Krone Na Uy (NOK) |
COL$ 1.000 | kr 2,7851 |
COL$ 5.000 | kr 13,925 |
COL$ 10.000 | kr 27,851 |
COL$ 25.000 | kr 69,627 |
COL$ 50.000 | kr 139,25 |
COL$ 100.000 | kr 278,51 |
COL$ 250.000 | kr 696,27 |
COL$ 500.000 | kr 1.392,54 |
COL$ 1.000.000 | kr 2.785,09 |
COL$ 5.000.000 | kr 13.925 |
COL$ 10.000.000 | kr 27.851 |
COL$ 25.000.000 | kr 69.627 |
COL$ 50.000.000 | kr 139.254 |
COL$ 100.000.000 | kr 278.509 |
COL$ 500.000.000 | kr 1.392.543 |