Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 349,47 | COL$ 360,42 | 2,36% |
3 tháng | COL$ 349,47 | COL$ 376,75 | 2,89% |
1 năm | COL$ 349,47 | COL$ 427,75 | 15,74% |
2 năm | COL$ 349,47 | COL$ 495,09 | 13,81% |
3 năm | COL$ 349,47 | COL$ 495,09 | 19,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Peso Colombia (COP) |
kr 1 | COL$ 356,66 |
kr 5 | COL$ 1.783,28 |
kr 10 | COL$ 3.566,56 |
kr 25 | COL$ 8.916,40 |
kr 50 | COL$ 17.833 |
kr 100 | COL$ 35.666 |
kr 250 | COL$ 89.164 |
kr 500 | COL$ 178.328 |
kr 1.000 | COL$ 356.656 |
kr 5.000 | COL$ 1.783.281 |
kr 10.000 | COL$ 3.566.561 |
kr 25.000 | COL$ 8.916.403 |
kr 50.000 | COL$ 17.832.806 |
kr 100.000 | COL$ 35.665.611 |
kr 500.000 | COL$ 178.328.057 |