Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / COP Đảo
kr
=
COL$
15/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 349,47 COL$ 360,42 2,36%
3 tháng COL$ 349,47 COL$ 376,75 2,89%
1 năm COL$ 349,47 COL$ 427,75 15,74%
2 năm COL$ 349,47 COL$ 495,09 13,81%
3 năm COL$ 349,47 COL$ 495,09 19,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Peso Colombia (COP)
kr 1COL$ 356,66
kr 5COL$ 1.783,28
kr 10COL$ 3.566,56
kr 25COL$ 8.916,40
kr 50COL$ 17.833
kr 100COL$ 35.666
kr 250COL$ 89.164
kr 500COL$ 178.328
kr 1.000COL$ 356.656
kr 5.000COL$ 1.783.281
kr 10.000COL$ 3.566.561
kr 25.000COL$ 8.916.403
kr 50.000COL$ 17.832.806
kr 100.000COL$ 35.665.611
kr 500.000COL$ 178.328.057