Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,0004228 | NZ$ 0,0004391 | 3,10% |
3 tháng | NZ$ 0,0004093 | NZ$ 0,0004406 | 1,53% |
1 năm | NZ$ 0,0003507 | NZ$ 0,0004406 | 21,07% |
2 năm | NZ$ 0,0003210 | NZ$ 0,0004406 | 9,30% |
3 năm | NZ$ 0,0003210 | NZ$ 0,0004406 | 13,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la New Zealand (NZD) |
COL$ 1.000 | NZ$ 0,4273 |
COL$ 5.000 | NZ$ 2,1366 |
COL$ 10.000 | NZ$ 4,2732 |
COL$ 25.000 | NZ$ 10,683 |
COL$ 50.000 | NZ$ 21,366 |
COL$ 100.000 | NZ$ 42,732 |
COL$ 250.000 | NZ$ 106,83 |
COL$ 500.000 | NZ$ 213,66 |
COL$ 1.000.000 | NZ$ 427,32 |
COL$ 5.000.000 | NZ$ 2.136,61 |
COL$ 10.000.000 | NZ$ 4.273,22 |
COL$ 25.000.000 | NZ$ 10.683 |
COL$ 50.000.000 | NZ$ 21.366 |
COL$ 100.000.000 | NZ$ 42.732 |
COL$ 500.000.000 | NZ$ 213.661 |