Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / COP Đảo
NZ$
=
COL$
14/05/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 2.269,51 COL$ 2.365,19 3,00%
3 tháng COL$ 2.269,51 COL$ 2.443,35 2,44%
1 năm COL$ 2.269,51 COL$ 2.865,36 18,42%
2 năm COL$ 2.269,51 COL$ 3.114,79 8,99%
3 năm COL$ 2.269,51 COL$ 3.114,79 13,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Peso Colombia (COP)
NZ$ 1COL$ 2.333,88
NZ$ 5COL$ 11.669
NZ$ 10COL$ 23.339
NZ$ 25COL$ 58.347
NZ$ 50COL$ 116.694
NZ$ 100COL$ 233.388
NZ$ 250COL$ 583.469
NZ$ 500COL$ 1.166.938
NZ$ 1.000COL$ 2.333.876
NZ$ 5.000COL$ 11.669.379
NZ$ 10.000COL$ 23.338.759
NZ$ 25.000COL$ 58.346.897
NZ$ 50.000COL$ 116.693.793
NZ$ 100.000COL$ 233.387.587
NZ$ 500.000COL$ 1.166.937.934