Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 2.269,51 | COL$ 2.365,19 | 3,00% |
3 tháng | COL$ 2.269,51 | COL$ 2.443,35 | 2,44% |
1 năm | COL$ 2.269,51 | COL$ 2.865,36 | 18,42% |
2 năm | COL$ 2.269,51 | COL$ 3.114,79 | 8,99% |
3 năm | COL$ 2.269,51 | COL$ 3.114,79 | 13,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Peso Colombia (COP) |
NZ$ 1 | COL$ 2.333,88 |
NZ$ 5 | COL$ 11.669 |
NZ$ 10 | COL$ 23.339 |
NZ$ 25 | COL$ 58.347 |
NZ$ 50 | COL$ 116.694 |
NZ$ 100 | COL$ 233.388 |
NZ$ 250 | COL$ 583.469 |
NZ$ 500 | COL$ 1.166.938 |
NZ$ 1.000 | COL$ 2.333.876 |
NZ$ 5.000 | COL$ 11.669.379 |
NZ$ 10.000 | COL$ 23.338.759 |
NZ$ 25.000 | COL$ 58.346.897 |
NZ$ 50.000 | COL$ 116.693.793 |
NZ$ 100.000 | COL$ 233.387.587 |
NZ$ 500.000 | COL$ 1.166.937.934 |