Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / OMR Đảo
COL$
=
OMR
16/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,00009711 OMR 0,00009934 0,20%
3 tháng OMR 0,00009675 OMR 0,0001025 0,66%
1 năm OMR 0,00008431 OMR 0,0001025 17,35%
2 năm OMR 0,00007552 OMR 0,0001025 5,50%
3 năm OMR 0,00007552 OMR 0,0001070 4,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Rial Oman (OMR)
COL$ 1.000OMR 0,1005
COL$ 5.000OMR 0,5023
COL$ 10.000OMR 1,0046
COL$ 25.000OMR 2,5114
COL$ 50.000OMR 5,0228
COL$ 100.000OMR 10,046
COL$ 250.000OMR 25,114
COL$ 500.000OMR 50,228
COL$ 1.000.000OMR 100,46
COL$ 5.000.000OMR 502,28
COL$ 10.000.000OMR 1.004,57
COL$ 25.000.000OMR 2.511,41
COL$ 50.000.000OMR 5.022,83
COL$ 100.000.000OMR 10.046
COL$ 500.000.000OMR 50.228