Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 9.933,72 | COL$ 10.297 | 1,50% |
3 tháng | COL$ 9.760,75 | COL$ 10.336 | 0,99% |
1 năm | COL$ 9.760,75 | COL$ 11.987 | 15,89% |
2 năm | COL$ 9.760,75 | COL$ 13.241 | 5,26% |
3 năm | COL$ 9.347,54 | COL$ 13.241 | 4,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Peso Colombia (COP) |
OMR 1 | COL$ 10.088 |
OMR 5 | COL$ 50.439 |
OMR 10 | COL$ 100.877 |
OMR 25 | COL$ 252.193 |
OMR 50 | COL$ 504.386 |
OMR 100 | COL$ 1.008.773 |
OMR 250 | COL$ 2.521.931 |
OMR 500 | COL$ 5.043.863 |
OMR 1.000 | COL$ 10.087.725 |
OMR 5.000 | COL$ 50.438.627 |
OMR 10.000 | COL$ 100.877.254 |
OMR 25.000 | COL$ 252.193.136 |
OMR 50.000 | COL$ 504.386.272 |
OMR 100.000 | COL$ 1.008.772.544 |
OMR 500.000 | COL$ 5.043.862.720 |