Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / COP Đảo
OMR
=
COL$
15/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 9.933,72 COL$ 10.297 1,50%
3 tháng COL$ 9.760,75 COL$ 10.336 0,99%
1 năm COL$ 9.760,75 COL$ 11.987 15,89%
2 năm COL$ 9.760,75 COL$ 13.241 5,26%
3 năm COL$ 9.347,54 COL$ 13.241 4,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Peso Colombia (COP)
OMR 1COL$ 10.088
OMR 5COL$ 50.439
OMR 10COL$ 100.877
OMR 25COL$ 252.193
OMR 50COL$ 504.386
OMR 100COL$ 1.008.773
OMR 250COL$ 2.521.931
OMR 500COL$ 5.043.863
OMR 1.000COL$ 10.087.725
OMR 5.000COL$ 50.438.627
OMR 10.000COL$ 100.877.254
OMR 25.000COL$ 252.193.136
OMR 50.000COL$ 504.386.272
OMR 100.000COL$ 1.008.772.544
OMR 500.000COL$ 5.043.862.720