Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,001017 | zł 0,001054 | 3,56% |
3 tháng | zł 0,0009986 | zł 0,001054 | 1,50% |
1 năm | zł 0,0009040 | zł 0,001115 | 12,47% |
2 năm | zł 0,0008851 | zł 0,001158 | 7,08% |
3 năm | zł 0,0008851 | zł 0,001210 | 0,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Złoty Ba Lan (PLN) |
COL$ 1.000 | zł 1,0233 |
COL$ 5.000 | zł 5,1166 |
COL$ 10.000 | zł 10,233 |
COL$ 25.000 | zł 25,583 |
COL$ 50.000 | zł 51,166 |
COL$ 100.000 | zł 102,33 |
COL$ 250.000 | zł 255,83 |
COL$ 500.000 | zł 511,66 |
COL$ 1.000.000 | zł 1.023,32 |
COL$ 5.000.000 | zł 5.116,60 |
COL$ 10.000.000 | zł 10.233 |
COL$ 25.000.000 | zł 25.583 |
COL$ 50.000.000 | zł 51.166 |
COL$ 100.000.000 | zł 102.332 |
COL$ 500.000.000 | zł 511.660 |