Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / PLN Đảo
COL$
=
15/05/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001017 0,001054 3,56%
3 tháng 0,0009986 0,001054 1,50%
1 năm 0,0009040 0,001115 12,47%
2 năm 0,0008851 0,001158 7,08%
3 năm 0,0008851 0,001210 0,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Złoty Ba Lan (PLN)
COL$ 1.000 1,0233
COL$ 5.000 5,1166
COL$ 10.000 10,233
COL$ 25.000 25,583
COL$ 50.000 51,166
COL$ 100.000 102,33
COL$ 250.000 255,83
COL$ 500.000 511,66
COL$ 1.000.000 1.023,32
COL$ 5.000.000 5.116,60
COL$ 10.000.000 10.233
COL$ 25.000.000 25.583
COL$ 50.000.000 51.166
COL$ 100.000.000 102.332
COL$ 500.000.000 511.660