Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 948,55 | COL$ 981,25 | 1,22% |
3 tháng | COL$ 948,55 | COL$ 1.001,39 | 0,91% |
1 năm | COL$ 896,94 | COL$ 1.112,88 | 10,93% |
2 năm | COL$ 863,71 | COL$ 1.129,78 | 6,42% |
3 năm | COL$ 826,43 | COL$ 1.129,78 | 3,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Peso Colombia (COP) |
zł 1 | COL$ 978,31 |
zł 5 | COL$ 4.891,54 |
zł 10 | COL$ 9.783,08 |
zł 25 | COL$ 24.458 |
zł 50 | COL$ 48.915 |
zł 100 | COL$ 97.831 |
zł 250 | COL$ 244.577 |
zł 500 | COL$ 489.154 |
zł 1.000 | COL$ 978.308 |
zł 5.000 | COL$ 4.891.540 |
zł 10.000 | COL$ 9.783.080 |
zł 25.000 | COL$ 24.457.699 |
zł 50.000 | COL$ 48.915.398 |
zł 100.000 | COL$ 97.830.796 |
zł 500.000 | COL$ 489.153.979 |