Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / COP Đảo
=
COL$
09/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 948,55 COL$ 981,25 1,22%
3 tháng COL$ 948,55 COL$ 1.001,39 0,91%
1 năm COL$ 896,94 COL$ 1.112,88 10,93%
2 năm COL$ 863,71 COL$ 1.129,78 6,42%
3 năm COL$ 826,43 COL$ 1.129,78 3,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Peso Colombia (COP)
1COL$ 978,31
5COL$ 4.891,54
10COL$ 9.783,08
25COL$ 24.458
50COL$ 48.915
100COL$ 97.831
250COL$ 244.577
500COL$ 489.154
1.000COL$ 978.308
5.000COL$ 4.891.540
10.000COL$ 9.783.080
25.000COL$ 24.457.699
50.000COL$ 48.915.398
100.000COL$ 97.830.796
500.000COL$ 489.153.979